VN520


              

面邀

Phiên âm : miàn yāo.

Hán Việt : diện yêu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

當面邀請。例這些嘉賓都是他一個個面邀來的。
當面邀請。如:「這些嘉賓都是他一個個面邀來的。」


Xem tất cả...