VN520


              

面辭

Phiên âm : miàn cí.

Hán Việt : diện từ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

當面辭行。《西遊記》第一九回:「上覆丈母, 大姨, 二姨並姨夫, 姑舅諸親, 我今日去做和尚了, 不及面辭, 休怪。」


Xem tất cả...