Phiên âm : miàn cí.
Hán Việt : diện từ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
當面辭行。《西遊記》第一九回:「上覆丈母, 大姨, 二姨並姨夫, 姑舅諸親, 我今日去做和尚了, 不及面辭, 休怪。」