Phiên âm : miàn jin.
Hán Việt : diện cân.
Thuần Việt : tinh bột mì; nhựa lúa mì.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tinh bột mì; nhựa lúa mì食品,用面粉加水拌和,洗去其中所含的淀粉,剩下的混合蛋白质就是面筋