VN520


              

面皮薄

Phiên âm : miàn pí báo.

Hán Việt : diện bì bạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

臉皮很薄。比喻容易害羞。如:「她面皮薄, 只要人家一誇她, 耳根子馬上就變紅了。」也作「臉皮薄」。


Xem tất cả...