VN520


              

面具

Phiên âm : miàn jù.

Hán Việt : diện cụ.

Thuần Việt : mặt nạ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mặt nạ
戴在面部起遮挡保护作用的东西
fángdúmiànjù.
mặt nạ phòng độc.
mặt nạ; bộ mặt giả dối
假面具


Xem tất cả...