VN520


              

靡靡之音

Phiên âm : mǐ mǐ zhī yīn.

Hán Việt : mĩ mĩ chi âm.

Thuần Việt : tà âm; nhạc đồi trụy; điệu nhạc đồi trụy.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tà âm; nhạc đồi trụy; điệu nhạc đồi trụy
颓废﹑色情﹑低级趣味的音乐