Phiên âm : mǐ rán xiàng fēng.
Hán Việt : mĩ nhiên hướng phong.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
紛紛學習、追隨而成一種風氣。南朝梁.陸倕〈石闕銘〉:「興建庠序, 啟設郊丘, 一介之才必記, 無文之典咸秩, 于是天下學士靡然向風。」唐.韋嗣立〈請崇學校疏〉:「陛下誠能下明制, 發德音, 廣開庠序, 大敦學校……則四海之內靡然向風, 延項舉足, 咸知所向。」也作「靡然鄉風」、「靡然從風」。