Phiên âm : mí fèi.
Hán Việt : mĩ phí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
浪費。北齊.顏之推《顏氏家訓.歸心》:「以靡費金寶, 減耗課役, 為損國也。」也作「糜費」、「糜擲」。
lãng phí; hoang phí。浪費。