Phiên âm : mí sù.
Hán Việt : mĩ tố.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
無由傾訴。南朝梁.蕭統〈文選序〉:「耿介之意既傷, 壹鬱之懷靡愬。」