VN520


              

靡有孑遺

Phiên âm : mǐ yǒu jié yí.

Hán Việt : mĩ hữu kiết di.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

毫無剩留。《詩經.大雅.雲漢》:「周餘黎民, 靡有孑遺。」《隋書.卷三二.經籍志一》:「惠、懷之亂, 京華蕩覆, 渠閣文籍, 靡有孑遺。」