Phiên âm : mǐ yǒu jié yí.
Hán Việt : mĩ hữu kiết di.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
毫無剩留。《詩經.大雅.雲漢》:「周餘黎民, 靡有孑遺。」《隋書.卷三二.經籍志一》:「惠、懷之亂, 京華蕩覆, 渠閣文籍, 靡有孑遺。」