VN520


              

靡丽

Phiên âm : mǐ lì.

Hán Việt : mĩ lệ.

Thuần Việt : xa hoa; hoa lệ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xa hoa; hoa lệ
华丽;奢华