VN520


              

靠邊兒站

Phiên âm : kào biān er zhàn.

Hán Việt : kháo biên nhi trạm.

Thuần Việt : lánh sang một bên; tạm gác sang một bên .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lánh sang một bên; tạm gác sang một bên (ví dụ như nghỉ việc, mất quyền hành do bị ép buộc). 站到旁邊去, 比喻離開職位或失去權力(多指被 迫的).


Xem tất cả...