Phiên âm : kào biān er zhàn.
Hán Việt : kháo biên nhi trạm.
Thuần Việt : lánh sang một bên; tạm gác sang một bên .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lánh sang một bên; tạm gác sang một bên (ví dụ như nghỉ việc, mất quyền hành do bị ép buộc). 站到旁邊去, 比喻離開職位或失去權力(多指被 迫的).