Phiên âm : jìng kāng yào lù.
Hán Việt : tĩnh khang yếu lục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
書名。不著撰人姓氏, 十六卷。所記為欽宗在儲時, 及靖康一年之事。蓋為欽宗實錄既成之後, 撮其大綱的著作, 故稱為「靖康要錄」。