Phiên âm : jìng ān.
Hán Việt : tĩnh an.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鄉鎮名。位於江蘇江寧縣西北, 宋岳飛敗金兵於此。山區富木材、竹、栗、柑橘、茶及礦產資源。農產以稻為主。