Phiên âm : jìng kāng.
Hán Việt : tĩnh khang.
Thuần Việt : Tịnh Khang .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Tịnh Khang (niên hiệu của vua Khâm Tông thời Tống, Trung Quốc, 1126-1127). 宋欽宗(趙桓)年號(公元1126-1127).