VN520


              

靖康

Phiên âm : jìng kāng.

Hán Việt : tĩnh khang.

Thuần Việt : Tịnh Khang .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Tịnh Khang (niên hiệu của vua Khâm Tông thời Tống, Trung Quốc, 1126-1127). 宋欽宗(趙桓)年號(公元1126-1127).