Phiên âm : jìng luàn.
Hán Việt : tĩnh loạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
平定亂事。南朝梁.任昉〈為府僚勸進梁公牋〉:「伐罪弔民, 一匡靖亂。」