VN520


              

靖亂

Phiên âm : jìng luàn.

Hán Việt : tĩnh loạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

平定亂事。南朝梁.任昉〈為府僚勸進梁公牋〉:「伐罪弔民, 一匡靖亂。」