Phiên âm : qīng tóng.
Hán Việt : thanh đồng.
Thuần Việt : đồng thau; đồng đen.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đồng thau; đồng đen铜锡等的合金,青灰色或灰黄色,硬度大,耐磨,抗蚀性能良好,多用来做铸件和压制零件qīngtóngqì.đồ đồng thau.