Phiên âm : qīng tóng qì shí dài.
Hán Việt : thanh đồng khí thì đại.
Thuần Việt : thời đại đồ đồng; thời kỳ đồng thiếc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thời đại đồ đồng; thời kỳ đồng thiếc. 石器時代后、鐵器時代前的一個時代. 這時人類已經能用青銅制成工具, 農業和畜牧業有了很大的發展. 中國在公元前二千年左右已能用青銅鑄造器物. 見〖銅器時代〗.