VN520


              

青銅器時代

Phiên âm : qīng tóng qì shí dài.

Hán Việt : thanh đồng khí thì đại.

Thuần Việt : thời đại đồ đồng; thời kỳ đồng thiếc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thời đại đồ đồng; thời kỳ đồng thiếc. 石器時代后、鐵器時代前的一個時代. 這時人類已經能用青銅制成工具, 農業和畜牧業有了很大的發展. 中國在公元前二千年左右已能用青銅鑄造器物. 見〖銅器時代〗.


Xem tất cả...