VN520


              

青貯

Phiên âm : qīng zhù.

Hán Việt : thanh trữ .

Thuần Việt : ủ phân xanh; ủ xi-lô.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ủ phân xanh; ủ xi-lô. 把青飼料埋起來發酵. 青貯的飼料與空氣隔絕, 產生有機酸, 經久不壞, 并可減少養分的損失.


Xem tất cả...