VN520


              

青葱

Phiên âm : qīng cōng.

Hán Việt : thanh thông.

Thuần Việt : xanh miết; xanh rì; xanh thẳm; xanh tươi; xanh um.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xanh miết; xanh rì; xanh thẳm; xanh tươi; xanh um
形容植物浓绿
qīngcōng de cǎodì.
cỏ cây xanh miết.
窗外长着几棵竹子,青葱可爱.
chuāngwài zhǎngzhe jǐ kē zhúzi, qīngcōng kě'ài.
ngoài cửa sổ mọc mấy cây trúc, xanh miết thật đáng yêu.


Xem tất cả...