Phiên âm : qīng cōng.
Hán Việt : thanh thông.
Thuần Việt : xanh miết; xanh rì; xanh thẳm; xanh tươi; xanh um.
xanh miết; xanh rì; xanh thẳm; xanh tươi; xanh um
形容植物浓绿
qīngcōng de cǎodì.
cỏ cây xanh miết.
窗外长着几棵竹子,青葱可爱.
chuāngwài zhǎngzhe jǐ kē zhúzi, qīngcōng kě'ài.
ngoài cửa sổ mọc mấy cây trúc, xanh miết thật đáng yêu.