Phiên âm : qīng shā zhàng.
Hán Việt : thanh sa trướng.
Thuần Việt : ruộng đồng xanh tươi; cánh đồng xanh tươi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ruộng đồng xanh tươi; cánh đồng xanh tươi指夏秋间长得高而密的大面积高粱、玉米等也作青纱障