VN520


              

青红皂白

Phiên âm : qīng hóng zào bái.

Hán Việt : thanh hồng tạo bạch.

Thuần Việt : xanh đỏ đen trắng; phải trái đúng sai; phải trái.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xanh đỏ đen trắng; phải trái đúng sai; phải trái
比喻是非、情由等
不分青红皂白.
bùfēnqīnghóngzàobái.
không phân biệt trắng đen.
不问青红皂白.
bùwènqīnghóngzàobái.
không hỏi phải trái là gì.


Xem tất cả...