VN520


              

青廬

Phiên âm : qīng lú.

Hán Việt : thanh lư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

舊時舉行婚禮的地方。《樂府詩集.卷七十三.雜曲歌辭十三.古辭.焦仲卿妻》:「其日牛馬嘶, 新婦入青廬。」唐.段成式《酉陽雜俎.卷一.禮異》:「北朝婚禮, 青布幔為屋, 在門內外, 謂之青廬, 於此交拜。」


Xem tất cả...