Phiên âm : qīng gāng.
Hán Việt : thanh cương .
Thuần Việt : cây sồi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cây sồi. 落葉喬木, 莖高八九丈, 葉子長橢圓形, 邊緣有波狀的齒, 背面有白毛, 果實長橢圓形. 見〖槲櫟〗(húĺ).