Phiên âm : bà líng hē yè.
Hán Việt : bá lăng a dạ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
漢將李廣因征伐匈奴失敗, 隱居於藍田南山中。夜出打獵, 與人飲酒, 歸至霸陵亭時, 遭到酒醉後的霸陵尉呵斥。《典出史記.卷一○九.李將軍傳》。後形容失勢的人遭受欺凌。也作「霸陵夜獵」、「灞陵呵夜」、「夜出霸亭」。