Phiên âm : bà tóu.
Hán Việt : bá đầu.
Thuần Việt : thủ lĩnh; thủ lãnh; trưởng nhóm; cai.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. thủ lĩnh; thủ lãnh; trưởng nhóm; cai. 把頭.