Phiên âm : bà tú.
Hán Việt : bá đồ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
霸者的事功。《晉書.卷九○.良吏傳.序》:「有晉肇茲王業, 光啟霸圖, 授方任能, 經文緯武。」也作「伯圖」。