VN520


              

霸圖

Phiên âm : bà tú.

Hán Việt : bá đồ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

霸者的事功。《晉書.卷九○.良吏傳.序》:「有晉肇茲王業, 光啟霸圖, 授方任能, 經文緯武。」也作「伯圖」。


Xem tất cả...