Phiên âm : bà wáng bēi gē.
Hán Việt : bá vương bi ca.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容英雄末路, 慷慨悲涼。參見「霸王別姬」條。《初刻拍案驚奇》卷三:「生平得盡弓矢力, 直到下場逢大敵。人世休誇手段高, 霸王也有悲歌日。」