VN520


              

霸权

Phiên âm : bà quán.

Hán Việt : bá quyền.

Thuần Việt : bá quyền .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bá quyền (dùng sức mạnh để thao túng hoặc dùng quyền lực để khống chế nước khác)
在国际关系上以实力操纵或控制的权力
bàquánzhǔyì
chủ nghĩa bá quyền


Xem tất cả...