Phiên âm : bà quán.
Hán Việt : bá quyền.
Thuần Việt : bá quyền .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bá quyền (dùng sức mạnh để thao túng hoặc dùng quyền lực để khống chế nước khác)在国际关系上以实力操纵或控制的权力bàquánzhǔyìchủ nghĩa bá quyền