VN520


              

霸王風月

Phiên âm : bà wáng fēng yuè.

Hán Việt : bá vương phong nguyệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

風月, 賞玩清風明月的幽雅事情。「霸王風月」諷刺用粗暴的態度對待幽雅的事情。《鏡花緣》第五回:「今主上催花, 與眾不同, 純用火攻, 可謂『霸王風月』了。」


Xem tất cả...