Phiên âm : bà qì.
Hán Việt : bá khí.
Thuần Việt : thô bạo; ngang ngược.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thô bạo; ngang ngược蛮横,不讲道理;专横的气势zhègè rén shuōhuà tài bàqì le.người này nói chuyện ngang ngược quá sức.