Phiên âm : bà tóu.
Hán Việt : bá đầu.
Thuần Việt : thủ lĩnh; thủ lãnh; trưởng nhóm; cai.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thủ lĩnh; thủ lãnh; trưởng nhóm; cai把头在某一领域或地区称霸的人