Phiên âm : zhān tǐ tú zú.
Hán Việt : triêm thể đồ túc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
身體浸溼, 腳也沾滿了泥土。形容耕作的勞苦。《國語.齊語》:「霑體塗足, 暴其髮膚, 盡其四支之敏, 以從事於田野。」