VN520


              

霑體塗足

Phiên âm : zhān tǐ tú zú.

Hán Việt : triêm thể đồ túc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

身體浸溼, 腳也沾滿了泥土。形容耕作的勞苦。《國語.齊語》:「霑體塗足, 暴其髮膚, 盡其四支之敏, 以從事於田野。」