Phiên âm : zhān cháng.
Hán Việt : triêm thường.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
沾溼了衣服。形容淚如雨下。清.陳維崧〈沁園春.歸去來兮〉詞:「況僕本恨人, 能無刺骨;公真長者, 未免霑裳。」也作「沾裳」。