Phiên âm : zhān rǎn.
Hán Việt : triêm nhiễm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 感染, 習染, .
Trái nghĩa : , .
感染, 因接觸而受影響。如:「他霑染了吸菸的惡習。」也作「沾染」。