VN520


              

霑染

Phiên âm : zhān rǎn.

Hán Việt : triêm nhiễm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 感染, 習染, .

Trái nghĩa : , .

感染, 因接觸而受影響。如:「他霑染了吸菸的惡習。」也作「沾染」。