Phiên âm : zhān ēn.
Hán Việt : triêm ân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 受惠, .
Trái nghĩa : , .
承受恩惠。《文選.潘岳.馬汧督誄》:「霑恩撫循, 寒士挾纊。」唐.吳融〈送廣利大師東歸〉詩:「紫殿久霑恩, 東歸過海門。」