Phiên âm : líng mǎ.
Hán Việt : linh mã.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
賣剩、用剩的, 尺碼已不全的, 稱為「零碼」。如:「零碼鞋」、「零碼布」。