Phiên âm : líng yòng jīn.
Hán Việt : linh dụng kim.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.零星花用的錢。如:「家裡給我這個月的零用金, 已經快花光了。」2.為一公司行號平日放置在錢櫃中的現金, 以便支付無法以支票付款或雜項支出的小額費用。