Phiên âm : líng tóu.
Hán Việt : linh đầu.
Thuần Việt : số lẻ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
số lẻ不够一定单位(如计算单位包装单位等)的零碎数量材料使用后剩下的零碎部分