Phiên âm : líng shòu diǎn.
Hán Việt : linh thụ điểm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
小量販賣某項產品的地點。例這項新產品打算攻占全國各地的零售點。小量販賣某項產品的地點。如:「這項新產品打算攻占全臺的零售點。」