VN520


              

零售點

Phiên âm : líng shòu diǎn.

Hán Việt : linh thụ điểm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

小量販賣某項產品的地點。例這項新產品打算攻占全國各地的零售點。
小量販賣某項產品的地點。如:「這項新產品打算攻占全臺的零售點。」


Xem tất cả...