VN520


              

雲鬢

Phiên âm : yún bìn.

Hán Việt : vân tấn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 雲鬟, .

Trái nghĩa : , .

捲曲如雲的鬢髮。例雲鬢花顏金步搖, 芙蓉帳暖度春宵。(唐.白居易〈長恨歌〉)
捲曲如雲的鬢髮。唐.白居易〈長恨歌〉:「雲鬢花顏金步搖, 芙蓉帳暖度春宵。」唐.李商隱〈無題〉詩:「曉鏡但愁雲鬢改, 夜吟應覺月光寒。」


Xem tất cả...