Phiên âm : yún duān li lǎo shǔ.
Hán Việt : vân đoan lí lão thử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(歇後語)天生的耗。比喻天性特別喜歡鬼鬼祟祟的人。《金瓶梅》第二○回:「賊小肉兒, 不知怎的, 聽見幹恁勾當兒, 雲端裡老鼠──天生的耗!」