VN520


              

雲棧

Phiên âm : yún zhàn.

Hán Việt : vân sạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

高峻的棧道。唐.陳鴻《長恨傳》:「黃埃散漫風蕭索, 雲棧縈紆登劍閣。」明.曹溶〈薄倖.綠楊絲綰〉詞:「綠楊絲綰, 勒馬處一程雲棧。」


Xem tất cả...