Phiên âm : yún zhàn.
Hán Việt : vân sạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
高峻的棧道。唐.陳鴻《長恨傳》:「黃埃散漫風蕭索, 雲棧縈紆登劍閣。」明.曹溶〈薄倖.綠楊絲綰〉詞:「綠楊絲綰, 勒馬處一程雲棧。」