Phiên âm : yún xīng xiá wèi.
Hán Việt : vân hưng hà úy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
雲霧彩霞升騰聚集。比喻縟麗燦爛。南朝宋.劉義慶《世說新語.言語》:「千巖競秀, 萬壑爭流, 草木蒙籠其上, 若雲興霞蔚。」也作「雲蒸霞蔚」。