Phiên âm : yún bì.
Hán Việt : vân bề.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
狀如雲形的梳子。唐.白居易〈琵琶行〉:「鈿頭雲篦擊節碎, 血色羅裙翻酒汙。」