VN520


              

雲篦

Phiên âm : yún bì.

Hán Việt : vân bề.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

狀如雲形的梳子。唐.白居易〈琵琶行〉:「鈿頭雲篦擊節碎, 血色羅裙翻酒汙。」


Xem tất cả...