VN520


              

雲端

Phiên âm : yún duān .

Hán Việt : vân đoan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 雲表, 雲霄, .

Trái nghĩa : , .

♦Trong mây, từng mây, trên mây. § Cũng như: vân biểu 雲表, vân tiêu 雲霄. ◇Lí Bạch 李白: Quyển duy vọng nguyệt không trường thán, Mĩ nhân như hoa cách vân đoan 卷帷望月空長歎, 美人如花隔雲端 (Trường tương tư 長相思).


Xem tất cả...