Phiên âm : yún táo.
Hán Việt : vân đào.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
波濤。唐.韓愈〈貞女峽〉詩:「懸流轟轟射水府, 一瀉百里翻雲濤。」