VN520


              

雲根

Phiên âm : yún gēn.

Hán Việt : vân căn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.山的高處。南朝宋.孝武帝〈登作樂山〉詩:「屯煙擾風穴, 積水溺雲根。」清.朱彝尊〈夏初臨.賀六渾來〉詞:「人說當年, 離宮築向雲根。」2.唐宋詩人多稱山石為「雲根」。唐.李咸用〈石版歌〉:「雲根劈裂雷斧痕, 龍泉切璞青皮皴。」


Xem tất cả...