Phiên âm : yún sàn fēng liú.
Hán Việt : vân tán phong lưu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
風吹雲散, 蹤跡全無。比喻人生的飄零離散。清.龔萼〈答姜雲標〉:「乃雲散風流, 各為飢寒所迫。」也作「風流雨散」、「風流雲散」。