VN520


              

雲散風流

Phiên âm : yún sàn fēng liú.

Hán Việt : vân tán phong lưu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

風吹雲散, 蹤跡全無。比喻人生的飄零離散。清.龔萼〈答姜雲標〉:「乃雲散風流, 各為飢寒所迫。」也作「風流雨散」、「風流雲散」。


Xem tất cả...