VN520


              

雲天

Phiên âm : yún tiān.

Hán Việt : vân thiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.比喻高。《三國演義》第一六回:「令備於小沛容身, 實拜雲天之德。」2.天子居所。唐.蘇頲〈游禁苑幸臨渭亭遇雪應制〉詩:「已屬雲天外, 欣承霈澤餘。」


Xem tất cả...